Có 2 kết quả:
粮秣 liáng mò ㄌㄧㄤˊ ㄇㄛˋ • 糧秣 liáng mò ㄌㄧㄤˊ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) provisions (e.g. military)
(2) forage
(3) fodder
(2) forage
(3) fodder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) provisions (e.g. military)
(2) forage
(3) fodder
(2) forage
(3) fodder
Bình luận 0