Có 2 kết quả:

粮秣 liáng mò ㄌㄧㄤˊ ㄇㄛˋ糧秣 liáng mò ㄌㄧㄤˊ ㄇㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) provisions (e.g. military)
(2) forage
(3) fodder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) provisions (e.g. military)
(2) forage
(3) fodder

Bình luận 0